Khi giới hạn do chính người viết tạo dựng!
1. Thực sự có cái gọi là “bẫy đóng khung” không?
“Đóng khung góc nhìn” là một cách nói ẩn dụ. Hiện tượng này xảy ra khi người viết, vì quá gắn bó hoặc quen thuộc với chủ đề nào đó, vô tình lược bỏ các thông tin cơ bản khi truyền đạt. Điều này vốn cần thiết cho độc giả – những người có thể chưa từng tiếp cận vấn đề trước đây.
Nguyên nhân có thể xuất phát từ:
- Sự quen thuộc quá mức khiến họ cho rằng các chi tiết cơ bản là thừa thãi hoặc lo lắng độc giả sẽ nhàm chán khi mình lặp lại.
- Sự hào hứng và say mê quá mức, dẫn đến việc áp đặt góc nhìn cá nhân lên người đọc.
Người viết thường mặc định rằng mọi người đều hiểu rõ bối cảnh, nên bỏ qua các giải thích cần thiết, khiến mạch văn rời rạc và khó nắm bắt. Dù là nguyên nhân gì, việc thiếu đồng cảm với góc nhìn của người đọc đều dẫn đến nội dung khó hiểu, khó chấp nhận, thậm chí gây khó chịu với người tiếp nhận.
Để dễ liên tưởng, hãy thử nhớ lại một câu chuyện cười ấn tượng khi bạn nghe lần đầu. Hẳn là rất buồn cười! Nhưng đến lần thứ hai, mọi chuyện có thể đỡ vui hơn một chút. Đến lần thứ năm, thứ sáu, bạn thậm chí thấy khó chịu với chính câu chuyện khiến mình cười trước đây. Hiện tượng này, dù tích cực hay tiêu cực, được gọi là hiện tượng thích nghi cảm giác (sensory adaptation1).
Sự thích nghi ấy diễn ra âm thầm trong mỗi con người mà chính bản thân không nhận thức được. Đó là lý do tôi gọi đây là một cái bẫy mà bất cứ người làm truyền thông nào cũng có thể mắc phải. Người có năng khiếu truyền thông là người tỉnh táo nhận ra những góc độ trong giao tiếp để tối ưu thông điệp. Nhưng nếu không có năng khiếu thì sao? Hãy cùng phân tích toàn diện hơn để tìm ra nguyên nhân và cách khắc phục vấn đề này.
2. Giải thích dưới góc độ khoa học?
Cái bẫy này có thể được lý giải bởi một hiện tượng tâm lý học mang tên Lời nguyền kiến thức (Curse of Knowledge). Đây là tình trạng khi một người – vì quá am hiểu về một lĩnh vực nào đó – vô thức cho rằng người khác cũng có nền tảng hiểu biết tương tự.
Trong viết lách, “lời nguyền kiến thức” có thể được biểu hiện qua:
- Người viết bỏ qua những bước giải thích cơ bản để làm tròn thông điệp;
- Mặc định người đọc hiểu được các ngụ ý, thuật ngữ chuyên môn, hoặc bối cảnh mà không chú thích.
Hiện tượng này cũng giải thích vì sao không phải ai giỏi chuyên môn cũng giỏi trong việc hướng dẫn người khác. Việc ý thức được về lời nguyền kiến thức giúp chúng ta quay về xuất phát điểm của người học và làm rõ vấn đề. Nếu không nhận thức được điều này, người viết có thể tạo ra một bức tường vô hình với độc giả, dẫn đến:
- Nội dung không hiệu quả như mong đợi;
- Cảm giác tự dằn vặt và cố gắng tìm kiếm cách thể hiện hấp dẫn hơn, trong khi sai lầm có thể xuất phát ngay từ bước đầu giải thích.
Ví dụ dễ thấy:
Bạn có thể dễ dàng thuyết trình về dự án tâm huyết với các nhân sự đồng hành suốt thời gian qua. Nhưng nếu trong nhóm có thành viên mới, người đó sẽ khó bắt kịp tình hình nếu chưa được cung cấp thông tin cơ bản và tiến độ hiện tại.
Điều này tuy ai cũng biết, nhưng lại khó nhận thức khi quá say sưa với bức tranh của riêng mình. Đó cũng là cách mà “cái bẫy đóng khung góc nhìn” âm thầm tồn tại ở bất cứ lĩnh vực nào và đến với bất kỳ ai.
3. Hệ quả của “bẫy đóng khung” trong viết lách
Mối liên quan giữa góc nhìn cá nhân và năng lực truyền thông
Có một bài kiểm tra tâm lý học đơn giản của Đại học Cambridge vào khoảng những năm 1990. Khi đó, giáo sư yêu cầu các tình nguyện viên dùng ngón tay viết một chữ Q (in hoa) lên trán của mình. (Các bạn khi đọc đến đây cũng có thể thử nhanh yêu cầu này trước khi đọc tiếp.)
Kết quả sau đó được chia làm hai nhóm:
- Nhóm một viết chữ Q theo hướng thuận mắt, nghĩa là sẽ thấy đúng chữ khi nhìn vào gương.
- Nhóm hai – ngược lại – viết sao cho người đối diện có thể đọc được.
Kết quả này phần nào giúp đánh giá mức độ đồng cảm (empathy) hoặc khả năng nhận thức xã hội của con người. Những người thuộc nhóm hai thường có khả năng đồng cảm cao và lưu tâm đến cảm nhận của người khác. Nói cách khác, họ có thiên phú về thấu hiểu góc nhìn đối phương, từ đó khi viết nội dung sẽ hạn chế việc bị “đóng khung góc nhìn”.
Ngược lại, nếu bạn thuộc nhóm viết chữ Q thuận mắt, điều này đồng nghĩa rằng bạn có cái tôi đáng quý, sự tự tin và xu hướng tập trung vào tư duy cá nhân. Tuy nhiên, khi trở thành người viết, cái tôi ấy cần được dung hòa với góc nhìn độc giả, để nội dung có thể chạm đến nhu cầu và cảm xúc sâu xa hơn.
Những biểu hiện cụ thể
Biểu hiện của sự “đóng khung góc nhìn” trong viết lách không đơn giản là các bài viết thiếu thông tin. Hệ quả của sự thiếu sót này vô cùng phong phú mà đôi khi người viết không tự nhận thức.
1. Xưng tên hoặc biệt danh khi chưa giới thiệu
Việc xưng tên trong truyền thông, giao tiếp không phải chuyện lạ. Thông thường điều này hay gặp nhất ở người nổi tiếng – những người được biết đến rộng rãi nhờ tài năng nổi bật, hoặc đại diện cho một nhóm người trong lĩnh vực cụ thể. Bản thân họ có cái tôi lớn, với tên gọi dần trở thành một “thương hiệu cá nhân” được dễ dàng nhớ đến, nên việc xưng tên hay nghệ danh là điều phổ biến.
Trong cuộc sống thường ngày, hay trên mạng xã hội chúng ta cũng bắt gặp những người không hẳn nổi tiếng nhưng cũng được gán với vài biệt danh gần gũi như “mẹ Đậu”, “bố Lạc”… Điều này rất dễ thương và mang đậm tính cá nhân hóa, giúp nhớ đến một người với thương hiệu riêng biệt và giản dị.
Tại sao xưng tên lại là sai lầm?
Tuy nhiên một sai lầm lớn của nhiều người mắc phải chính là dễ dàng xưng tên ở các bài viết hay clip trên mạng xã hội, thậm chí ở các nhóm cộng đồng, khi chưa “giới thiệu”. Có thể với họ đó là lần thứ 100 xưng tên và tin rằng ai cũng biết điều đó, nhưng lại quên rằng khán giả của họ có thể thay mới sau mỗi nội dung xuất bản. Nếu không tin, bạn thử mở một nền tảng video ngắn và vuốt lên vài lần, đa số đều là nội dung của những người ta chưa từng biết.
Điều này hẳn rất ít người nói cho bạn, hoặc cô đọng lại thành một lời khuyên. Nhưng sẽ dễ hình dung nếu trong một bữa tiệc, bạn gặp một người xa lạ, và họ bắt đầu xưng tên – như thể bạn đã biết – rồi nói thao thao bất tuyệt. Điều này tạo ra một không khí “kỳ quặc” – nơi người nghe không nói và người nói không biết điều gì đang diễn ra.
Xử lý điều này thế nào?
Cách làm rất dễ, bạn chỉ cần “giới thiệu” trước khi xưng tên, có nghĩa là đặt mình vào vị trí những người mình chưa gặp bao giờ. Đó là lý do nếu bạn theo dõi một vài người có ảnh hưởng, sẽ thấy có người luôn bắt đầu nội dung bằng cách giới thiệu lại tên mình. Hoặc dễ hơn, hãy tối ưu phần giới thiệu tiểu sử trên trang cá nhân hay bất kỳ điểm chạm nào mà công chúng mục tiêu có thể bắt gặp trong hành trình tạo nội dung của bạn.
2. Người viết quá tập trung vào góc nhìn cá nhân
Hiện tượng này đặc biệt dễ gặp ở người viết thiếu trải nghiệm trong ngành nào đó. Một người chưa từng làm cha mẹ viết về nuôi dạy con, một người chưa từng va vấp văn phòng viết về áp lực công sở, người chưa từng yêu viết về tình yêu… Có những điều không thể giải thích nếu bạn chưa từng chính thức trải nghiệm góc nhìn của những đối tượng cụ thể. Nếu không, người ta cần giả định tương đối qua kết quả của những nghiên cứu khách hàng, sau đó không ngừng điều chỉnh cho đến khi gần nhất với góc nhìn thực tế.
Nên nhớ kinh nghiệm viết khác với trải nghiệm về ngành. Điều này có nghĩa ngay cả những người viết lâu năm khi bắt đầu lĩnh vực mới đều phải nghiên cứu kỹ tệp công chúng để nắm được những góc nhìn sâu (insight) bên trong họ. Người đọc là ai, họ quan tâm những gì, đang ở trong hoàn cảnh nào, có điều gì chi phối ở thời điểm hiện tại, những thông điệp và quan điểm bạn sắp truyền tải có thể mang tới những giá trị, thay đổi thế nào trong cuộc sống của họ, họ sẽ đón nhận ra sao, theo cách nào…?
Việc đặt ra những câu hỏi này giúp người viết bước vào bức tranh của công chúng thay vì ở mãi trong khung trời cá nhân. Đây cũng là lý do có những lời nói tưởng chừng đơn giản nhưng lại có sức nặng thay đổi cả tâm tư, quyết định của người khác. Bởi người viết đã thực sự đặt mình trong góc nhìn của công chúng thay vì bản thân mình.
3. Lạm dụng thuật ngữ chuyên môn
Khi một người quá thành thạo ở lĩnh vực nào đó, họ vô thức sẽ sinh ra những “điểm mù” khi giao tiếp với người ngoại đạo. Một học sinh lớp ba sẽ hướng dẫn bạn nhỏ lớp một làm phép nhân cho những nhóm viên bi bằng nhau thay vì cộng tất cả chúng lại. Một chuyên gia dinh dưỡng dễ nói về những hoạt chất như axit amin, enzyme hay vi chất thay vì giải thích nó có lợi cho sức khỏe của bé thế nào. Lời khuyên ở đây là: hãy trở thành chuyên gia trong lĩnh vực mình viết, nhưng đừng nói chuyện như chuyên gia nếu khách hàng của bạn không ở trong buổi hội thảo.
Sự dễ hiểu trong truyền thông không phản ánh sự tầm thường, nó phản ánh sự hiểu biết sâu sắc của một người và khả năng tối ưu trong giao tiếp. Những thuật ngữ chuyên ngành là minh chứng cho hiểu biết sâu rộng của bạn, nhưng luôn có cách truyền đạt chúng theo cách người khác dễ dàng lĩnh hội. Nếu xác định là một người viết, đặc biệt trong lĩnh vực tiếp thị nội dung (content marketing), hãy nghiên cứu đủ sâu để vượt qua những “điểm mù” giữa bạn và công chúng để từ đó tiến xa hơn.
4. Bỏ qua bối cảnh cơ bản:
Nếu bạn đang ở trong giai đoạn mang tính lịch sử, mọi thông điệp tại thời điểm đó đều rất dễ hiểu với công chúng đương đại. Ví dụ lời kêu gọi ở trong nhà vào thời điểm dịch bệnh bùng phát để tránh lây lan. Nhưng nhiều năm sau đó, sự kiện ấy qua đi, người ta khó lòng hiểu được lý do lời kêu gọi ấy. Cũng giống như việc khi truyền đạt thông điệp, người viết bỏ quên việc giới thiệu bối cảnh hoặc mô tả sơ qua vấn đề.
Không khó bắt gặp những tình trạng này, khi người viết nóng lòng đi thẳng vào vấn đề, thậm chí kỳ vọng chuyển đổi ngay như mua hàng, đăng ký kênh khi khách hàng chưa kịp hiểu. Điều này thường gặp ở người viết quá tâm huyết – những người ăn ngủ cùng thương hiệu, tổ chức. Bởi với họ đó là công việc, thậm chí là sự nghiệp. Nhưng khách hàng không biết điều đó, họ cần sự dẫn lối chân thành và rõ ràng, trước khi bạn bày biện những lợi ích và mong muốn những chuyển đổi kế tiếp.
5. Thiếu ví dụ cụ thể:
Khi dạy toán cho trẻ em lớp một, thay vì nói một cộng một bằng hai, người ta thường bắt đầu với trò đếm kẹo. Bởi phép cộng là một khái niệm hoàn toàn xa lạ với trẻ, nhưng kẹo, bánh hay những thứ đếm được xung quanh thì rất dễ hình dung. Không sai nếu bạn viết về mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng trong bài luận, nhưng sẽ hợp lý hơn nếu diễn tả mối quan hệ giữa nền kinh tế và hệ thống tư tưởng – chính trị – văn hóa của xã hội khi nói chuyện với người chưa từng học Triết.
Ngay cả chương sách này của tôi, cũng khó giữ bạn đọc đến tận những dòng này, nếu câu chữ không gợi ra được một bức tranh về những gì bạn biết. Đó là sức mạnh của các “luận chứng”, giúp củng cố các “luận cứ”, để “luận điểm” trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.
4. Giải pháp tránh đóng khung góc nhìn
Có một điều thú vị là nếu bạn đọc đủ các phần trên và nhận ra mình từng – hoặc không – mắc lỗi sai nào thì chính bạn phần nào đã hình dung ra giải pháp. Nếu vấn đề là sự “đóng khung”, cách tránh bẫy chính là gỡ bỏ cái khung đó. Điều quan trọng nhất là sự tự ý thức “cái khung” của mình hình gì, to nhỏ ra sao, từ đó dần dần gỡ bỏ và giải thoát góc nhìn.
Sự gỡ bỏ này được mô tả dễ hiểu qua cách đặt mình vào vị trí của độc giả và trả lời các câu hỏi:
- Tôi đang viết cho ai? Họ là ai, đã biết gì và cần biết gì?
- Nếu tôi không biết gì về chủ đề này, điều gì là quan trọng nhất để bắt đầu?
- Thông điệp chính mà tôi muốn họ nhớ là gì?
- …
Quá trình này được gọi một cách chuyên môn là nghiên cứu khách hàng, công chúng. Phần này sẽ được hướng dẫn cụ thể ở chương tiếp theo, nơi bạn có thể tự tay phá bỏ những rào cản vô hình và bước vào thế giới xa hơn của công chúng.
Viết lách không chỉ là kể câu chuyện của chúng ta, mà chính là kết quả của quá trình tìm hiểu điều người đọc muốn nghe từ chính câu chuyện ấy.
- Sensory adaptation (sự thích nghi cảm giác) là một hiện tượng trong tâm lý học, khi các giác quan của chúng ta giảm dần độ nhạy cảm với các kích thích lặp lại. Ví dụ, khi bước vào một căn phòng có mùi hương mạnh, ban đầu bạn sẽ nhận ra mùi rất rõ ràng, nhưng sau một lúc, bạn không còn để ý đến nó nữa. Tương tự, khi viết hoặc làm việ1c quá lâu với một nội dung, bộ não có thể “thích nghi” và mất cảm hứng, dẫn đến cảm giác nhàm chán. ↩︎